Máy đo độ cứng kim loại
Máy đo độ cứng kim loại được ứng dụng rộng rãi trong việc kiểm soát độ cứng của vật liệu, đây là yếu tố quan trọng đánh giá chất lượng của vật liệu. Bên cạnh yếu tố về độ cứng của vật liệu thì thành phần hóa học cũng là yếu tố đánh giá chất lượng vật liệu.
Thông thường, máy đo độ cứng kim loại sẽ được chia thành 03 loại thang đó chính là Rockwell, Brinell, Vicker.
1. Máy đo độ cứng Rockwell
- Thang đo: Rockwell A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, P, R, S, V (tổng cộng 15 thang đo)
- Độ phân giải: 0.1 Rockwell Unit
- Lực tài: 98.07N / 10kgf
- Kiểm tra tải: 588.4N/60kgf, 980.7N/100kgf, 1470.1N/150kgf, 147N/15kgf, 294.2N/30kgf, 441.3N/45kgf
- Tiêu chuẩn: ASTM E -18, ISO 6508-1999
- Kích thước: 715 × 225 × 790mm
- Trọng lượng: 120 kg
Đặc tính kỹ thuật của Máy đo độ cứng Rockwell
- Quy trình kiểm tra tự động
- Màn hình LCD backlight độ phân giải cao
- Menu vận hành thân thiện với người dùng
- Đầu ra dữ liệu RS-232
2. Máy đo độ cứng Brinell
- Độ chính xác: ±0.5%
- Thời gian tải: 2-99s
- Phạm vi đo: 3.18HBW to 658HBW
- Kiểm tra tải: 29400N/3000kgf, 14700N/1500Kgf, 9800N/1000Kgf, 7355N/750Kgf, 4900N/500Kgf, 2452N/250Kgf, 1839N/187.5Kgf, 1226N/125Kgf, 980N/100Kgf, 612.9N/62.5Kgf
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM E -10, ISO 6506
- Kích thước: 750 × 260 × 530mm
- Trọng lượng: 120 kg
Đặc tính kỹ thuật của Máy đo độ cứng Brinell
- Công nghệ tế bào tải mới nhất
- Tích hợp hệ thống đo lường TTScope Brinell
- Chu kỳ kiểm tra hoàn toàn tự động
- Có thể chọn thời gian dừng
3. Máy đo độ cừng Vick
- Thang đo: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1
- Độ phân giải: 0.01mm
- Phạm vi đo: 200μm
- Kiểm tra tải: 10, 25, 50, 100, 200, 300, 500, 1000gf
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM E384, EN ISO 6507
- Kích thước: 715 × 225 × 790mm
- Trọng lượng: 120 kg
Đặc tính kỹ thuật của Máy đo độ cừng Vick
- Tháp pháo cơ giới
- Kính hiển vi chất lượng cao
- Điều khiển tải hoàn toàn tự động
- Hệ điều hành dễ dàng
- Hai đường quang
- In nhiệt tốc độ cao tích hợp